Ký hiệu xếp giá
| 495.11 NGB |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Bảy |
Nhan đề
| So sánh các tầng ngữ nghĩa và nội hàm văn hóa của từ "吃"trong tiếng Trung Quốc với từ "ăn" trong tiếng Việt / Nguyễn Đức Bảy; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 92 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ nghĩa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000103636 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51323 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8A31F402-BAE5-499B-9B83-6DD48BA347B9 |
---|
005 | 201902221357 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395745 |
---|
039 | |a20241202163845|bidtocn|c20190222135727|danhpt|y20180409163002|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đức Bảy |
---|
245 | 10|aSo sánh các tầng ngữ nghĩa và nội hàm văn hóa của từ "吃"trong tiếng Trung Quốc với từ "ăn" trong tiếng Việt / |cNguyễn Đức Bảy; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012. |
---|
300 | |a92 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xTừ ngữ |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | |aNgữ nghĩa |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000103636 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103636
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11 NGB
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào