|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51324 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4DDDD0DC-C01A-4718-AEAB-39BB20E6B950 |
---|
005 | 201902221358 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379259 |
---|
039 | |a20241202133146|bidtocn|c20190222135804|danhpt|y20180409163844|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm,Thu Hiền |
---|
245 | 10|aNghiên cứu các thuật ngữ chứng khoán cơ bản Việt-Trung / |cPhạm Thu Hiền; Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012. |
---|
300 | |a76 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xThuật ngữ chứng khoán |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aThuật ngữ chứng khoán |
---|
653 | |aThuật ngữ tiền tệ |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Long|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000103635 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103635
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào