|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51325 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 913C455E-7ABA-456F-8DD2-000381A3D19C |
---|
005 | 201902221358 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377260 |
---|
039 | |a20241201153340|bidtocn|c20190222135853|danhpt|y20180409165024|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.102|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Thủy |
---|
245 | 10|aĐối chiếu trật tự định ngữ khi dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt / |cNguyễn Thị Thu Thủy; Nguyễn Thúy Ngà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2011. |
---|
300 | |a52 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xDịch thuật |
---|
653 | |aDịch thuật |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aĐịnh ngữ |
---|
653 | |aQuy tắc dịch thuật |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thúy Ngà|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000102967 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102967
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.102 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào