|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51330 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B360749E-6442-425C-8163-A57A922B2F1B |
---|
005 | 201902221403 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394211 |
---|
039 | |a20241129093021|bidtocn|c20190222140328|danhpt|y20180411084634|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Hòa |
---|
245 | 10|aNghiên cứu sơ bộ về đặc điểm của từ ghép Hán Việt / |cNguyễn Thị Kim Hòa; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012. |
---|
300 | |a40 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xTừ ghép |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTừ ghép |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | |aTừ ghép Hán Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thư|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000103650 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103650
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào