|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51333 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 83FE0E21-B5B5-4A95-A455-EAFE74CCA34C |
---|
005 | 201812280925 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396946 |
---|
035 | ##|a1083171264 |
---|
039 | |a20241202154909|bidtocn|c20181228092556|dtult|y20180411091850|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.102|bTAA |
---|
100 | 0 |aTạ, Thị Thùy Anh. |
---|
245 | 10|aDịch thuật ngữ kế toán Trung - Việt / |cTạ Thị Thùy Anh; Đoàn Minh Hải hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012. |
---|
300 | |a46 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xDịch thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ kế toán |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 10|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Minh Hải|ehướng dẫn0 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000103643 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103643
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.102 TAA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào