|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51336 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C3160606-6210-4BDD-8EAC-BB90C829AC2C |
---|
005 | 201805111639 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393945 |
---|
035 | ##|a1083172009 |
---|
039 | |a20241201182408|bidtocn|c20180511163907|dtult|y20180411094210|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mai Hương |
---|
245 | 10|aDịch đối chiếu tiếng lóng Hán - Việt / |cNguyễn Mai Hương; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2011. |
---|
300 | |a65 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xDịch thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng lóng |
---|
653 | 0 |aTiến Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 10|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thư|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000102964 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102964
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.1802 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào