|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51341 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 82B8CD74-15BC-468E-8406-CBBDB72283DC |
---|
005 | 201902221439 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396671 |
---|
039 | |a20241202132253|bidtocn|c20190222143934|danhpt|y20180411103627|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922014|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Hòa |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học đường thường dùng của học sinh, sinh viên Trung Quốc đương đại / |cNguyễn Minh Hòa; Nguyễn Thị Thúy Hạnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012. |
---|
300 | |a61 tr.; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ giao tiếp|xTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ giao tiếp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học đường |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000103640 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103640
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.922014 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào