|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51342 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24C0CF69-212C-4E38-9635-1F44FD80244D |
---|
005 | 201902221441 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395794 |
---|
039 | |a20241129150102|bidtocn|c20190222144103|danhpt|y20180411104619|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Diệu Linh |
---|
245 | 10|aNét văn hóa Trung Quốc trong chữ Hán / |cNguyễn Thị Diệu Linh; Thái Tâm Giao hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012. |
---|
300 | |a49 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xChữ Hán |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aKý tự tiếng Hán |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aThái, Tâm Giao|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000103638 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103638
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào