|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5272 |
---|
005 | 202109220950 |
---|
008 | 210922s2002 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364819 |
---|
035 | ##|a1083172099 |
---|
039 | |a20241125204312|bidtocn|c20210922095011|danhpt|y20040407000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGH |
---|
090 | |a959.7|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Huyên. |
---|
245 | 14|aThe ancient civilization of Vietnam /|cNguyễn Văn Huyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2002 |
---|
300 | |a304 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn minh|xCổ đại|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aVietnam|xCivilization. |
---|
653 | 0 |aVăn minh cổ đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005734-5, 000097421 |
---|
890 | |a3|b124|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005734
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.7 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005735
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.7 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000097421
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.7 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào