|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51352 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2BABFE4F-9203-4EDC-AF49-4AE89DA0CB60 |
---|
005 | 201805111530 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392210 |
---|
035 | ##|a1083195308 |
---|
039 | |a20241202115821|bidtocn|c20180511153018|dtult|y20180413094028|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hiền |
---|
245 | 10|aSo sánh lượng từ cá thể trong tiếng Trung và tiếng Việt / |cNguyễn Thị Hiền; Ngô Thanh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2011. |
---|
300 | |a68 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aSo sánh |
---|
653 | |aLượng từ cá thể |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
655 | 10|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNgô, Thanh Hương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000102969 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102969
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.181 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào