|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51353 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46729011-5496-4A44-B37E-9AEFA81D5467 |
---|
005 | 201902221443 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385706 |
---|
039 | |a20241201143655|bidtocn|c20190222144323|danhpt|y20180413095544|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hồng Nhung |
---|
245 | 10|aBước đầu nghiên cứu về chữ" 就" trong tiếng Hán hiện đại / |cPhạm Thị Hồng Nhung; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2011. |
---|
300 | |a47 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xChữ viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aChữ" 就" |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa |
---|
653 | 0|aChữ viết |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000102957 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102957
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11 PHN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào