Ký hiệu xếp giá
| 495.11 ZHA |
Tác giả CN
| Zhang, Haohao. |
Nhan đề
| Bước đầu tìm hiểu về từ chỉ màu sắc trong tiếng Hán hiện đại /Zhang Haohao; Du Hongqing (hướng dẫn) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 46 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Tiếng Hán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tính từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ chỉ màu sắc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Du Hongqing |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000102959 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51355 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 403F4F34-D368-4501-82D5-8D5EDA6DB0AD |
---|
005 | 201902221445 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392211 |
---|
039 | |a20241129113743|bidtocn|c20190222144504|danhpt|y20180413105515|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bZHA |
---|
100 | 0 |aZhang, Haohao. |
---|
245 | 10|aBước đầu tìm hiểu về từ chỉ màu sắc trong tiếng Hán hiện đại /|cZhang Haohao; Du Hongqing (hướng dẫn) |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2011. |
---|
300 | |a46 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTính từ |
---|
653 | 0 |aTừ chỉ màu sắc |
---|
653 | 0 |aTừ ngữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aDu Hongqing|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000102959 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102959
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11 ZHA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào