|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51357 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18F8FBDF-730F-4E5D-9423-D41C09B15C09 |
---|
005 | 201809141511 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379098 |
---|
035 | ##|a1083166522 |
---|
039 | |a20241202171828|bidtocn|c20180914151144|dtult|y20180413160641|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Giang |
---|
245 | 10|aKỹ năng ghi chép trong dịch đuổi Hán Việt / |cNguyễn Kim Giang; Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a55 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDịch đuổi |
---|
653 | 0 |aGhi chép |
---|
655 | 10|aKhóa luận|xTIếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Long|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000104547 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104547
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 NGG
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào