• Sách
  • 495.1824 MEE
    Giáo trình nghe và nói tiếng Trung Quốc /

DDC 495.1824
Tác giả CN Meek, Catherine.
Nhan đề Giáo trình nghe và nói tiếng Trung Quốc / Catherine Meek, Mao Yan.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh Niên, 1999.
Mô tả vật lý 234 p. : có băng cassette ; 19 cm.
Tùng thư Tự học tiếng Hoa.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Nghe hiểu-Giáo trình
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Tác giả(bs) CN Mao, Yan.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000006066-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0015136
0021
0045273
008040407s1999 vm| chi
0091 0
035|a1456373381
035##|a1083191934
039|a20241130102721|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zhueltt
0411 |achi
044|avm
08204|a495.1824|bMEE
090|a495.1824|bMEE
1001 |aMeek, Catherine.
24510|aGiáo trình nghe và nói tiếng Trung Quốc /|cCatherine Meek, Mao Yan.
260|aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999.
300|a234 p. :|bcó băng cassette ;|c19 cm.
490|aTự học tiếng Hoa.
650|aTiếng Trung Quốc|xNghe hiểu|vGiáo trình
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aGiáo trình.
7000 |aMao, Yan.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000006066-8
890|a3|b106|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006066 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 MEE Sách 1
2 000006067 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 MEE Sách 2
3 000006068 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 MEE Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào