|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5273 |
---|
008 | 040407s1999 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373381 |
---|
035 | ##|a1083191934 |
---|
039 | |a20241130102721|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bMEE |
---|
090 | |a495.1824|bMEE |
---|
100 | 1 |aMeek, Catherine. |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghe và nói tiếng Trung Quốc /|cCatherine Meek, Mao Yan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999. |
---|
300 | |a234 p. :|bcó băng cassette ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTự học tiếng Hoa. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xNghe hiểu|vGiáo trình |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aMao, Yan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000006066-8 |
---|
890 | |a3|b106|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006066
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 MEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006067
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 MEE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006068
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 MEE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào