|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5274 |
---|
008 | 040407s1999 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415593 |
---|
035 | ##|a1083192224 |
---|
039 | |a20241129083840|bidtocn|c20040407000000|dhueltt|y20040407000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bNGH |
---|
090 | |a495.7824|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vi Hoà. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn giao tiếp tiếng Hàn cho người Việt Nam /|cNguyễn Vy Hoà biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a236 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000006078, 000006085, 000016547-8, 000021236 |
---|
890 | |a5|b322|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006078
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006085
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000016547
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000016548
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000021236
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào