|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5275 |
---|
008 | 040407s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417361 |
---|
035 | ##|a1083172803 |
---|
039 | |a20241201161152|bidtocn|c20040407000000|danhpt|y20040407000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bPHK |
---|
090 | |a495.9227|bPHK |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Khoái. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán văn Lý - Trần /|cPhạm Văn Khoái. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a304 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|xTiếng Hán|xChữ viết|vGiáo trình|yTriều Lý-Trần|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChữ viết. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán Việt. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTriều Lý - Trần. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000630-1 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000003926, 000014220 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000630
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 PHK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000631
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 PHK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003926
|
K. Việt Nam học
|
|
495.9227 PHK
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000014220
|
K. Việt Nam học
|
|
495.9227 PHK
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào