|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 539022F1-91F0-42E9-B8F3-E7E3F235B7F5 |
---|
005 | 201902201017 |
---|
008 | 081022s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390783 |
---|
035 | ##|a1083172770 |
---|
039 | |a20241202164903|bidtocn|c20190220101715|danhpt|y20180420090756|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951|bLEG |
---|
090 | |a951|bLEG |
---|
100 | 0 |aLê, Giảng. |
---|
245 | 10|aCác triều đại Trung Hoa /|cLê Giảng biên soạn. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên ,|c2002. |
---|
300 | |a427 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xTriều đại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTriều đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102937 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102937
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 LEG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào