|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B6DFE6FC-DF1F-42BB-914A-4F699EC0A889 |
---|
005 | 202307310947 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049313394 |
---|
035 | |a1456395251 |
---|
035 | ##|a1083185328 |
---|
039 | |a20241201164648|bidtocn|c20230731094757|dmaipt|y20180420104703|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.4|bCAM |
---|
110 | 2 |aỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội. Sở công thương. |
---|
245 | 00|aCẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp giày dép và sản phẩm từ giày da /|cSở công thương TP. Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Công Thương,|c2017 |
---|
300 | |a184 tr. :|bbảng biểu ;|c20 cm. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aGiày dép. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102894 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102894
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
382.4 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào