DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Morris, Desmond. |
Nhan đề
| Ngôn ngữ cơ thể Cẩm nang giải mã cử chỉ và điệu bộ = Body talk : A world guide to gestures / Desmond Morris ; Huỳnh Văn Thanh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động ; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2013. |
Mô tả vật lý
| 319 tr. : hình vẽ ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ cơ thể. |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp. |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Thanh. dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000104526 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E9B15584-3BFC-4D55-ACA1-46364E0EEB72 |
---|
005 | 201805101624 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382952 |
---|
035 | ##|a1083166325 |
---|
039 | |a20241129093615|bidtocn|c20180510162425|dtult|y20180423093019|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bMOR |
---|
100 | 1|aMorris, Desmond. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ cơ thể Cẩm nang giải mã cử chỉ và điệu bộ = |bBody talk : A world guide to gestures / |cDesmond Morris ; Huỳnh Văn Thanh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động ; Công ty Văn hóa Văn Lang, |c2013. |
---|
300 | |a319 tr. : |bhình vẽ ; |c21 cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ cơ thể. |
---|
653 | |aGiao tiếp. |
---|
700 | |aHuỳnh, Văn Thanh.|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000104526 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104526
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 MOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào