|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12423394-515F-42E5-9088-6B724F245027 |
---|
005 | 201805101019 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379644 |
---|
035 | ##|a1083196499 |
---|
039 | |a20241129134845|bidtocn|c20180510101956|dtult|y20180423102336|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a944.05092|bETA |
---|
100 | 1|aÊ. Táclê |
---|
245 | 10|aNa-pô-lê-ông Bô-na-pác / |cÊ. Táclê ; Nguyễn Văn Nhã, Nguyễn Hữu Đạt dịch; Đoàn Văn Chúc hiệu đính. |
---|
250 | |aIn lần thứ ba có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Quân đội nhân dân, |c1999. |
---|
300 | |a646 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | |aPháp. |
---|
653 | |aLịch sử cận đại. |
---|
653 | |aNhà quân sự. |
---|
653 | |aChiến tranh thế giới I. |
---|
653 | |a Napôlêông |
---|
700 | |aĐoàn Văn Chúc|ehiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Đạt|engười dịch. |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Nhã|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102939 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102939
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
944.05092 ETA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào