|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27E4C2EB-1898-4915-B497-D5022A3B9C9C |
---|
005 | 201805100835 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387134 |
---|
035 | ##|a1083172674 |
---|
039 | |a20241129145846|bidtocn|c20180510083545|dtult|y20180423140511|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bHOS |
---|
100 | 0|aHoàng, Thế Sinh |
---|
245 | 10|aMa tiền : |bTiểu thuyết / |cHoàng Thế Sinh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2016. |
---|
300 | |a391 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000100779-80 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100780
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 HOS
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000100779
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 HOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào