|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45ABDB05-5F5D-49CC-8ED1-E499268AAB24 |
---|
005 | 202307310948 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049313387 |
---|
035 | |a1456388690 |
---|
035 | ##|a1083191368 |
---|
039 | |a20241129132806|bidtocn|c20230731094831|dmaipt|y20180423144104|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.4|bCAM |
---|
110 | 2 |aỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Công thương. |
---|
245 | 00|aCẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp cơ - kim khí /|cSở Công thương Thành phố Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Công thương,|c2017 |
---|
300 | |a196 tr : |bbảng biểu ;|c21 cm. |
---|
653 | 0 |aCơ khí |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aKim khí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102896 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102896
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.4 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào