|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7061E67E-581D-4980-8A21-4CB5DDAA141E |
---|
005 | 202307310949 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049313370 |
---|
035 | |a1456384373 |
---|
035 | ##|a1083192160 |
---|
039 | |a20241201143734|bidtocn|c20230731094910|dmaipt|y20180423144559|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.4|bCAM |
---|
110 | 2 |aỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Công thương. |
---|
245 | 00|aCẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ - đồ gỗ /|cSở Công thương TP. Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuất bản Công thương,|c2017 |
---|
300 | |a185 tr. : |bbảng biểu ;|c21 cm. |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
653 | 0 |aĐồ gỗ |
---|
653 | 0 |aThủ công mỹ nghệ |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại tự do. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102895
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.4 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào