|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FE5F1AA3-BD23-420C-BAC6-C6F39BD0D72A |
---|
005 | 202004170027 |
---|
008 | 150316s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388035 |
---|
035 | ##|a225587608 |
---|
039 | |a20241130090037|bidtocn|c20200417002719|dhuongnt|y20180423154736|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie|aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a863|bMAR |
---|
100 | 1 |aMarquez, Gabriel Garcia. |
---|
245 | 10|aTrăm năm cô đơn : Tiểu thuyết /|cGabriel Garcia Marquez ; Nguyễn Trung Đức, Phạm Đình Lợi, Nguyễn Quốc Dũng dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a699 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Colombia. Nobel văn chương 1982. |
---|
650 | 17|aVăn học Colombia|vTiểu thuyết|xVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aVăn học Colombia |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Đức|egiới thiệu. |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Dũng|edịch. |
---|
700 | |aPhạm, Đình Lợi|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102923 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102923
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
863 MAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|