|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51430 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | CF7F0282-62D5-41BD-8CC0-0AD73E7DD488 |
---|
005 | 202306031156 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374141 |
---|
039 | |a20241202133140|bidtocn|c20230603115601|dtult|y20180426085231|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bGIA |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thành Công |
---|
245 | 10|aGiáo trình dịch báo chí Việt - Trung / |cNguyễn Thành Công. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 7. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000102802 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000102801 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102801
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.1802 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000102802
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.1802 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào