DDC
| 380.068 |
Tác giả TT
| UBND Thành phố Hà Nội |
Nhan đề
| Sổ tay phòng vệ thương mại / UBND Thành phố Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thanh niên, 2017. |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Sổ tay. |
Từ khóa tự do
| Quản lí. |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000102900 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51433 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18809989-778D-4878-93E7-3324568CA57E |
---|
005 | 201805110913 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390784 |
---|
035 | ##|a1083169942 |
---|
039 | |a20241129093104|bidtocn|c20180511091342|dtult|y20180502091046|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a380.068|bSOT |
---|
110 | |aUBND Thành phố Hà Nội|bSở Công thương |
---|
245 | 10|aSổ tay phòng vệ thương mại / |cUBND Thành phố Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thanh niên, |c2017. |
---|
300 | |a120 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aSổ tay. |
---|
653 | |aQuản lí. |
---|
653 | |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102900 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102900
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
380.068 SOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào