- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 909.04 FRI
Nhan đề: Thế giới phẳng :
DDC
| 909.04 |
Tác giả CN
| Friedman, Thomas L. |
Nhan đề
| Thế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / Thomas L. Friedman; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành, Lã Việt Hà, Lê Hồng Vân, Hà Thị Thanh Huyền dịch và hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. |
Mô tả vật lý
| 818 tr.; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang A |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duy Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Quang |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000104539 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51434 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 74144981-0D7E-4153-AF07-0E87E6CCF199 |
---|
005 | 201805101634 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384274 |
---|
035 | ##|a1013805122 |
---|
039 | |a20241202114529|bidtocn|c20180510163416|dtult|y20180502093238|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909.04|bFRI |
---|
100 | 1|aFriedman, Thomas L. |
---|
245 | 10|aThế giới phẳng : |bTóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / |cThomas L. Friedman; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành, Lã Việt Hà, Lê Hồng Vân, Hà Thị Thanh Huyền dịch và hiệu đính. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2011. |
---|
300 | |a818 tr.; |c21 cm. |
---|
653 | |aLịch sử thế giới. |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn, Quang A |
---|
700 | |aVũ, Duy Thành |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Quang |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000104539 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104539
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
909.04 FRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|