|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51438 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E25F21E4-85CB-4A9E-A99B-D9C43354382D |
---|
005 | 202212270951 |
---|
008 | 201123s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393366 |
---|
035 | ##|a1083171014 |
---|
039 | |a20241130114103|bidtocn|c20221227095156|dtult|y20180502100813|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bCOS |
---|
245 | 00|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 19 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2017 |
---|
300 | |a303 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aBộ môn ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |a61VIP1IVC |
---|
692 | |a61VIP2BHC |
---|
692 | |aLược sử văn hóa Việt Nam |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Vượng|echủ biên |
---|
700 | 0 |aTô, Ngọc Thanh |
---|
700 | 0 |aLâm, Mỹ Dung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chí Bền |
---|
700 | 0|aTrần, Thúy Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000102918 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102918
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|