DDC
| 382 |
Nhan đề dịch
| Incoterms 2000 - The official rules for the interpretation of trade tems |
Nhan đề
| Những điều kiện thương mại quốc tế incoterms 2000 / Nguyễn Trọng Thùy dịch, Lê Chí Thành hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tài Chính, 2006 |
Mô tả vật lý
| 361 p. ; 20 cm. |
Tùng thư
| International chamber of commerce. |
Từ khóa tự do
| Trade |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| International |
Từ khóa tự do
| Terms |
Từ khóa tự do
| Điều kiện thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Chí Thành. Hiệu chỉnh. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Thùy. dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000104615 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51441 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6F516E72-CC29-4877-9EAA-D3F618B8DCFF |
---|
005 | 202102031614 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416650 |
---|
035 | ##|a1083200952 |
---|
039 | |a20241129135727|bidtocn|c20210203161426|danhpt|y20180502102418|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bNHU |
---|
242 | |aIncoterms 2000 - The official rules for the interpretation of trade tems|yeng |
---|
245 | 00|aNhững điều kiện thương mại quốc tế incoterms 2000 /|cNguyễn Trọng Thùy dịch, Lê Chí Thành hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tài Chính,|c2006 |
---|
300 | |a361 p. ; |c20 cm. |
---|
490 | |aInternational chamber of commerce. |
---|
653 | 0 |aTrade |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aInternational |
---|
653 | 0 |aTerms |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện thương mại |
---|
700 | 0|aLê, Chí Thành.|eHiệu chỉnh. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Trọng Thùy.|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000104615 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104615
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào