|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EEBD94BC-1948-492D-9524-696575C1DBFA |
---|
005 | 201805100906 |
---|
008 | 040223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396015 |
---|
035 | ##|a67785343 |
---|
039 | |a20241202152955|bidtocn|c20180510090609|dtult|y20180502143232|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bLEB |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Bừng. |
---|
245 | 10|aGiao tiếp ứng xử tuổi trăng tròn /|cLê Thị Bừng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2004. |
---|
300 | |a171 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTuổi dậy thì|xGiao tiếp|xỨng xử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aTuổi dậy thì. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102936 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102936
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 LEB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào