|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51457 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 98BFF4F6-C319-4DD3-9B65-6E2008015E35 |
---|
005 | 202204261452 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385267 |
---|
035 | ##|a1083194940 |
---|
039 | |a20241202165336|bidtocn|c20220426145247|dmaipt|y20180502150148|zsinhvien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
110 | |aKhoa Đào tạo Đại cương. Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo giáo viên khoa Đào tạo Đại cương / |cKhoa Đào tạo Đại cương |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a215 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aĐào tạo đại cương |
---|
653 | |aHội thảo khoa học |
---|
655 | |aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa Đào tạo đại cương |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000102806 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000102805 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102805
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000102806
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|