LCC
| HF5548.8 |
DDC
| 158.7 |
Nhan đề
| The Organizational behavior reader / edited by David A. Kolb, Joyce S. Osland, Irwin M. Rubin. |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1995. |
Mô tả vật lý
| xiv, 688 p. : ill. ; 23 cm. |
Phụ chú
| Can be used as a companion to the editor s text, Organizational behavior (6th ed., c1995), or as a stand-alone text. |
Thuật ngữ chủ đề
| Organizational behavior. |
Thuật ngữ chủ đề
| Psychology, Industrial. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí-Hành vi tổ chức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Hành vi tổ chức |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Tác giả(bs) CN
| Osland, Joyce. |
Tác giả(bs) CN
| Rubin, Irwin M., |
Tác giả(bs) CN
| Kolb, David A., |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000008522 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5283 |
---|
005 | 202004020823 |
---|
008 | 040413s1995 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94047064 |
---|
020 | |a0131864874 |
---|
035 | |a31814820 |
---|
035 | ##|a31814820 |
---|
039 | |a20241208235100|bidtocn|c20200402082321|dhuongnt|y20040413000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHF5548.8|b.K552 1995b |
---|
082 | 04|a158.7|220|bKOL |
---|
090 | |a158.7|bKOL |
---|
245 | 14|aThe Organizational behavior reader /|cedited by David A. Kolb, Joyce S. Osland, Irwin M. Rubin. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice-Hall,|c1995. |
---|
300 | |axiv, 688 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aCan be used as a companion to the editor s text, Organizational behavior (6th ed., c1995), or as a stand-alone text. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior. |
---|
650 | 00|aPsychology, Industrial. |
---|
650 | 17|aTâm lí|xHành vi tổ chức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
700 | 1 |aOsland, Joyce. |
---|
700 | 1 |aRubin, Irwin M.,|d1939- |
---|
700 | 1 |aKolb, David A.,|d1939- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008522 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008522
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
158.7 KOL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|