|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51463 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 7EB548FE-E355-49C8-9771-5669BF40D40E |
---|
005 | 201911141327 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394616 |
---|
035 | ##|a1083178160 |
---|
039 | |a20241201181002|bidtocn|c20191114132739|dtult|y20180502152617|zsinhvien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005|bKYY |
---|
100 | 0 |aKhoa công nghệ thông tin, Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên khoa Công nghệ thông tin / |cKhoa công nghệ thông tin, Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aCông nghệ thông tin|xHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aSoftware |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aPhần mền quản lý |
---|
655 | |aKỷ yếu khoa học sinh viên |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000102825 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000102824 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102825
|
TK_Kho lưu tổng
|
005 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000102824
|
NCKH_Kỷ yếu
|
005 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào