|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9301F57A-DD8E-4BAB-BEB5-C87E6068B941 |
---|
005 | 202105061100 |
---|
008 | 040319s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456419013 |
---|
035 | ##|a1083199449 |
---|
039 | |a20241201182558|bidtocn|c20210506110011|dmaipt|y20180502154641|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English Dictionary /|cLê Khả Kế,...và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới, |c2004 |
---|
300 | |a698tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Việt|xTiếng Anh|xTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000104545 |
---|
890 | |a1|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104545
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào