|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5285 |
---|
005 | 202104191104 |
---|
008 | 040413s1999 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98050561 |
---|
020 | |a0072324511 (pbk. : alk. paper) |
---|
035 | |a40256044 |
---|
035 | ##|a40256044 |
---|
039 | |a20241125203738|bidtocn|c20210419110416|danhpt|y20040413000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHG3881|b.H488 1999 |
---|
082 | 04|a658.049|221|bHIL |
---|
100 | 1 |aHill, Charles W. L. |
---|
245 | 10|aGlobal business today /|cCharles W. L. Hill. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bIrwin/McGraw-Hill,|cc1999 |
---|
300 | |a506 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 471-490) and index. |
---|
650 | 00|aInternational finance |
---|
650 | 00|aForeign exchange |
---|
650 | 00|aInternational business enterprises |
---|
650 | 00|aInternational trade |
---|
650 | 07|aTài chính quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xManagement. |
---|
653 | 0 |aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0 |aKinh doanh quốc tế |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004396, 000004811 |
---|
890 | |a2|b66|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004396
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.049 HIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000004811
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.049 HIL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào