|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 51480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CD8273AD-B056-4AB6-B911-2C9007094E72 |
---|
005 | 202107200833 |
---|
008 | 210720s2010 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400683 |
---|
035 | ##|a1083186976 |
---|
039 | |a20241130095029|bidtocn|c20210720083305|dmaipt|y20180503145326|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a427|bNGT |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Trung. |
---|
245 | 10|aExpression of slang : Từ lóng tiếng Anh diễn giải. |nTập 3, |pJ-R / |cNguyễn Văn Trung sưu tầm và biên soạn |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bNxb. Đồng Nai, |c2010 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSlang |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSlang |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ lóng |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ lóng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000104523 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104523
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
427 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào