|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51481 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 726BF626-1D01-4271-8FE0-6E97B4652A7B |
---|
005 | 202204261508 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394049 |
---|
035 | ##|a1083194268 |
---|
039 | |a20241203132816|bidtocn|c20220426150803|dmaipt|y20180503145545|zsinhvien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.0072|bKYY |
---|
110 | |a Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo giáo viên khoa quản trị kinh doanh và du lịch / |cKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a288 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh|vHội thảo khoa học |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aViệc làm |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aCơ cấu vốn tối ưu |
---|
653 | |aHợp tác kinh doanh |
---|
655 | |xNghiên cứu khoa học giáo viên|2Khoa Quản trị Kinh doanh |
---|
655 | |aNghiên cứu khoa học giáo viên|xTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000102812 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000102811 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102812
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
658.0072 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102811
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
658.0072 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|