|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 51490 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 93658A10-D829-4A8D-8276-D20386797E77 |
---|
005 | 202204291357 |
---|
008 | 210908s2017 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386738 |
---|
035 | ##|a1083173045 |
---|
039 | |a20241202105855|bidtocn|c20220429135704|danhpt|y20180503154820|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bNGH |
---|
100 | 0|aNgô, Thị Huệ. |
---|
245 | 10|aĐối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt lý luận và thực tiễn / |cNgô Thị Huệ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Khoa học Xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a266 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTiếng Hán |
---|
653 | |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao |
---|
692 | |aHọc phần 7 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000102893 |
---|
890 | |a1|b10|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102893
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.13 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|