|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DD41339C-D877-4F8C-8CB3-434B7B48CFAF |
---|
005 | 202012211000 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780170367646 |
---|
035 | |a1456367496 |
---|
035 | |a1456367496 |
---|
035 | |a1456367496 |
---|
035 | |a1456367496 |
---|
035 | ##|a1083192519 |
---|
039 | |a20241125192027|bidtocn|c20241125183504|didtocn|y20180503161311|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a330.071|bBUS |
---|
100 | 1 |aGans, Joshua. |
---|
245 | 00|aBusiness economics :|bfor La Trobe University /|cCompiled by La Trobe Business School. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aAustralia :|bCengage Learning,|c2015 |
---|
300 | |a455 p. : |bchart ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aManagerial economics |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
650 | 10|aEconomics|xTextbooks. |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aManagerial economics. |
---|
653 | 0 |aAustralian |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000097182, 000104605 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097182
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330.071 BUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000104605
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330.071 BUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào