|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51499 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37C72E7E-CB60-42FC-9CC3-86DF5DF7C213 |
---|
005 | 202112231046 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396477 |
---|
035 | |a1456396477 |
---|
035 | ##|a1083169943 |
---|
039 | |a20241201165439|bidtocn|c20241201165224|didtocn|y20180504081429|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.11|bHUX |
---|
100 | 0 |aHuang, Yi Xing |
---|
245 | 10|aBước đầu phân tích hiện trạng khai thác hợp tác nguồn nhân lực Việt Nam - Trung Quốc / |cHuang Yi Xing; Vũ Thị Ngọc Dung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a38 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aNhân lực|xHợp tác khai thác |
---|
650 | 17|aNhân lực|xHợp tác|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNhân lực|xHợp tác|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | |aNguồn nhân lực |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHợp tác |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Ngọc Dung ,|eHướng dẫn. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Ngọc Dung|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000085136, 000102977 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085136
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
331.11 HUX
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102977
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-VN
|
331.11 HUX
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|