|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51514 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 070B9CCC-C60E-4FBF-9F41-B56AB827AE2D |
---|
005 | 202004011615 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393764 |
---|
039 | |a20241129162247|bidtocn|c20200401161509|dmaipt|y20180504093302|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bKHL |
---|
110 | |aFoundation studies department, Hanoi university |
---|
245 | 10|aWriting skills term 2: Teacher s guide / |cFoundation studies department - Hanoi university |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c[knxb]. |
---|
300 | |a51 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aKĩ năng viết|xGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aWriting skill |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
655 | 10|aGiáo trình|xTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000102819 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000102818 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102818
|
NCKH_Nội sinh
|
|
808.042 KHL
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000102819
|
NCKH_Đề tài
|
|
808.042 KHL
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào