|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51518 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 9EF05E6D-47AC-48BD-9CB5-F943A990F8F6 |
---|
005 | 201805041606 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394021 |
---|
039 | |a20241201161242|bidtocn|c20180504160650|dtult|y20180504103820|zsinhvien |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.707|bKYY |
---|
110 | |aKhoa tiếng Hàn Quốc. Trường Đại học Hà Nội |
---|
245 | |aKỷ yếu hội thảo khoa học về giảng dạy ngôn ngữ, văn hóa Hàn Quốc và nghiên cứu Hàn Quốc học tại Việt Nam / |cKhoa Hàn Quốc, trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a515 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aHàn Quốc |xGiảng dạy|xNghiên cứu |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000102826 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102826
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.707 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào