Ký hiệu xếp giá
| 495.11 DOV |
Tác giả CN
| Đỗ. Thanh Vân |
Nhan đề
| Sáng kiến cải tiến " Bảng từ Trung - Việt phục vụ luyện thi năng lực Hán ngữ trình độ sơ cấp và trung cấp". Tập 1: Trình độ nhập môn Hán ngữ / Đỗ Thanh Vân, Fan Xian Gang, Vương Nam Quế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 11 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Luyện thi |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Luyện thi HSK |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bảng từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Năng lực Hán ngữ |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000102828 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51521 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 92C0461B-0695-4C2E-B9C9-4DDB715BFBD3 |
---|
005 | 201805071540 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395485 |
---|
039 | |a20241130152836|bidtocn|c20180507154035|dtult|y20180504105954|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bDOV |
---|
100 | 0 |aĐỗ. Thanh Vân |
---|
245 | 10|aSáng kiến cải tiến " Bảng từ Trung - Việt phục vụ luyện thi năng lực Hán ngữ trình độ sơ cấp và trung cấp". Tập 1: Trình độ nhập môn Hán ngữ / |cĐỗ Thanh Vân, Fan Xian Gang, Vương Nam Quế |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a11 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xLuyện thi |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aLuyện thi HSK |
---|
653 | |aBảng từ |
---|
653 | |aNăng lực Hán ngữ |
---|
655 | |aSáng kiến cải tiến|xTiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000102828 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102828
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.11 DOV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|