|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5291 |
---|
005 | 202012300824 |
---|
008 | 040413s1996 ph| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97161363 |
---|
020 | |a9715610692 |
---|
035 | |a37481198 |
---|
035 | ##|a37481198 |
---|
039 | |a20241125204725|bidtocn|c20201230082425|danhpt|y20040413000000|zmaipt |
---|
040 | |aWU|cWU|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
043 | |aa-io---|aa-my---|aa-th--- |
---|
044 | |aph |
---|
050 | 00|aHC441|b.G76 1996 |
---|
082 | 04|a338.9|221|bTHA |
---|
100 | 1|aThant, Myo, |
---|
245 | 00|aGrowth triangle :|btheory to practice /|cMyo Thant, Min Tang. |
---|
246 | 1 |iAt head of title:|aIndonesia-Malaysia-Thailand. |
---|
260 | |aManila :|bAsian Development Bank,|c1996 |
---|
300 | |axxxii, 263 p. :|bcol. maps ;|c23 cm. |
---|
500 | |a"An Asian Development Bank Publication." |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aEconomic development |
---|
650 | 17|aPhát triển kinh tế|xĐiều kiện kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aThailand|xEconomic conditions. |
---|
651 | 4|aAsia, Southeastern|xEconomic integration. |
---|
651 | 4|aIndonesia|xEconomic policy. |
---|
651 | 4|aMalaysia|xEconomic conditions. |
---|
651 | 4|aMalaysia|xEconomic policy. |
---|
651 | 4|aThailand|xEconomic policy. |
---|
651 | 4|aIndonesia|xEconomic conditions|y1945- |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện kinh tế |
---|
710 | 2 |aAsian Development Bank. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004336, 000008459 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004336
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9 THA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000008459
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9 THA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|