• Sách
  • 338.9 THA
    Growth triangle :

LCC HC441
DDC 338.9
Tác giả CN Thant, Myo,
Nhan đề Growth triangle : theory to practice / Myo Thant, Min Tang.
Nhan đề khác Indonesia-Malaysia-Thailand.
Thông tin xuất bản Manila : Asian Development Bank, 1996
Mô tả vật lý xxxii, 263 p. : col. maps ; 23 cm.
Phụ chú "An Asian Development Bank Publication."
Thuật ngữ chủ đề Economic development
Thuật ngữ chủ đề Phát triển kinh tế-Điều kiện kinh tế-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Thailand-Economic conditions.
Tên vùng địa lý Asia, Southeastern-Economic integration.
Tên vùng địa lý Indonesia-Economic policy.
Tên vùng địa lý Malaysia-Economic conditions.
Tên vùng địa lý Malaysia-Economic policy.
Tên vùng địa lý Thailand-Economic policy.
Tên vùng địa lý Indonesia-Economic conditions-1945-
Từ khóa tự do Phát triển kinh tế
Từ khóa tự do Điều kiện kinh tế
Tác giả(bs) TT Asian Development Bank.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000004336, 000008459
000 00000cam a2200000 a 4500
0015154
0021
0045291
005202012300824
008040413s1996 ph| eng
0091 0
010|a 97161363
020|a9715610692
035|a37481198
035##|a37481198
039|a20241125204725|bidtocn|c20201230082425|danhpt|y20040413000000|zmaipt
040|aWU|cWU|dDLC
0410 |aeng
042|alccopycat
043|aa-io---|aa-my---|aa-th---
044|aph
05000|aHC441|b.G76 1996
08204|a338.9|221|bTHA
1001|aThant, Myo,
24500|aGrowth triangle :|btheory to practice /|cMyo Thant, Min Tang.
2461 |iAt head of title:|aIndonesia-Malaysia-Thailand.
260|aManila :|bAsian Development Bank,|c1996
300|axxxii, 263 p. :|bcol. maps ;|c23 cm.
500|a"An Asian Development Bank Publication."
504|aIncludes bibliographical references.
65000|aEconomic development
65017|aPhát triển kinh tế|xĐiều kiện kinh tế|2TVĐHHN.
651 4|aThailand|xEconomic conditions.
651 4|aAsia, Southeastern|xEconomic integration.
651 4|aIndonesia|xEconomic policy.
651 4|aMalaysia|xEconomic conditions.
651 4|aMalaysia|xEconomic policy.
651 4|aThailand|xEconomic policy.
6514|aIndonesia|xEconomic conditions|y1945-
6530 |aPhát triển kinh tế
6530 |aĐiều kiện kinh tế
7102 |aAsian Development Bank.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004336, 000008459
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004336 TK_Tiếng Anh-AN 338.9 THA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000008459 TK_Tiếng Anh-AN 338.9 THA Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào