|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 51540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B44A372B-F18C-4DBE-977B-F12677C8AFDB |
---|
005 | 202205230949 |
---|
008 | 220523s1981 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372474 |
---|
035 | ##|a8792061 |
---|
039 | |a20241201145535|bidtocn|c20220523094939|dhuongnt|y20180507143019|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a861.6|bLEO |
---|
100 | 1|aLeón Felipe.|d1884-1968 |
---|
245 | 10|aProsas / |cLeón Felipe |
---|
260 | |aMadrid : |bAlianza, |c1981. |
---|
300 | |a219 p. ; |c19 cm. |
---|
653 | |aLiteratura española. |
---|
653 | |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | |aSiglo XX. |
---|
653 | |aThơ. |
---|
653 | |aPoesía. |
---|
653 | |aVăn học hiện đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000099631 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099631
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
861.6 LEO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào