|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E78586D3-4124-4221-8651-5F005E9BB58D |
---|
005 | 201806090926 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046998266 |
---|
035 | |a1456397187 |
---|
035 | ##|a1083167325 |
---|
039 | |a20241130105932|bidtocn|c20180609092658|dtult|y20180507162604|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92208|bDOC |
---|
100 | 0|aĐỗ, Chu |
---|
245 | 10|aTác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / |cĐỗ Chu, Phạm Tiến Duật, Hữu Thỉnh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Văn học, |c2016. |
---|
300 | |a991 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aTuyển tập văn học |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aGiải thưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Chu |
---|
700 | 0 |aPhạm, Tiến Duật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Thỉnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000104657, 000104660, 000104664-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104660
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92208 DOC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000104657
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92208 DOC
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000104664
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92208 DOC
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000104665
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92208 DOC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|