|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4CE2A421-EBFA-443E-A84C-B9403495D6E6 |
---|
005 | 201806090921 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046266402 |
---|
035 | |a1456387836 |
---|
035 | ##|a1083172946 |
---|
039 | |a20241130100939|bidtocn|c20180609092145|dtult|y20180507163149|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.41|bDUS |
---|
100 | 0|aDương, Đình Minh Sơn |
---|
245 | 10|aGiải mã biểu tượng văn hóa Nỏ Nường /|cDương Đình Minh Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2016. |
---|
300 | |a657 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aVăn hóa Nỏ Nường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000104622-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104622
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.41 DUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000104623
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.41 DUS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào