|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51557 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E9D0F8B8-1656-4F32-AD8A-D1CE6AB2F419 |
---|
005 | 201805081610 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379504 |
---|
039 | |a20241202152900|bidtocn|c20180508161041|dtult|y20180508151801|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bCHU |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết trình độ tiến sĩ ngành ngôn ngữ Pháp : |bĐầu vào thạc sĩ / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2013. |
---|
300 | |a24 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Pháp|xChương trình đào tạo |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aChương trình đào tạo |
---|
653 | |aChương trình chi tiết |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | |aThạc sĩ |
---|
655 | 10|aChương trình chi tiết|xTiếng Pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000102829-30 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102829
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000102830
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào