|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51558 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CD75DCC3-7B6D-4A2D-A1D4-45653073B806 |
---|
005 | 202201241126 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380220 |
---|
039 | |a20241201142931|bidtocn|c20220124112649|dtult|y20180508152159|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | 0 |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bCHU |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết trình độ tiến sĩ ngành ngôn ngữ Nga : |bĐầu vào thạc sĩ / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a12 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Nga|xChương trình đào tạo |
---|
653 | |aChương trình đào tạo |
---|
653 | |aChương trình chi tiết |
---|
653 | |aTrình độ thạc sĩ |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
655 | 10|aChương trình chi tiết|xTiếng Nga |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000102831-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102831
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000102832
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào