|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51560 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 119FC1D4-017A-4537-B593-A9E1D8CCDDB4 |
---|
005 | 202201241127 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394327 |
---|
039 | |a20241202155151|bidtocn|c20220124112759|dtult|y20180508152930|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bCHU |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết trình độ tiến sĩ ngành ngôn ngữ Nga : |bĐầu vào cử nhân / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a[75 tr.] ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Nga|xChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aTrình độ cử nhân |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 10|aChương trình chi tiết|xTiếng Nga |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000102833-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102834
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000102833
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào